From 9e383e8807dd65e9eb20d4a1316315eb974303ad Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Tran Ngoc Quan Date: Sat, 2 Jun 2012 07:37:40 +0700 Subject: [PATCH] l10n: Update translation for Vietnamese * Updated 5 strings for v1.7.11-rc0-100-g5498c * Retranslated about 16 strings Signed-off-by: Tran Ngoc Quan --- po/vi.po | 514 ++++++++++++++++++++++++++++--------------------------- 1 file changed, 264 insertions(+), 250 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index e0ccb56cf..6456e75bc 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -5,10 +5,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git-1.7.10.1\n" +"Project-Id-Version: git-1.7.11-rc0-100-g5498c\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" -"POT-Creation-Date: 2012-05-21 08:57+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2012-05-31 09:13+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2012-06-02 07:03+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2012-06-03 07:13+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -50,10 +50,10 @@ msgstr "'%s' không giống như tập tin v2 bundle (cụm)" #: bundle.c:63 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" -msgstr "Không nhận ra phần đầu: %s%s (%d)" +msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:89 -#: builtin/commit.c:697 +#: builtin/commit.c:696 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở '%s'" @@ -63,12 +63,12 @@ msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" #: bundle.c:164 -#: sequencer.c:533 -#: sequencer.c:965 +#: sequencer.c:550 +#: sequencer.c:982 #: builtin/log.c:289 -#: builtin/log.c:719 -#: builtin/log.c:1335 -#: builtin/log.c:1554 +#: builtin/log.c:720 +#: builtin/log.c:1309 +#: builtin/log.c:1528 #: builtin/merge.c:347 #: builtin/shortlog.c:181 msgid "revision walk setup failed" @@ -78,26 +78,26 @@ msgstr "Cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" #, c-format msgid "The bundle contains %d ref" msgid_plural "The bundle contains %d refs" -msgstr[0] "Bundle chứa %d chiếu" -msgstr[1] "Bundle chứa %d chiếu" +msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" +msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" #: bundle.c:192 #, c-format msgid "The bundle requires this ref" msgid_plural "The bundle requires these %d refs" -msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này" -msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu" +msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này" +msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" #: bundle.c:290 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list bị chết" #: bundle.c:296 -#: builtin/log.c:1231 +#: builtin/log.c:1205 #: builtin/shortlog.c:284 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" -msgstr "không nhận ra đối số: %s" +msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:331 #, c-format @@ -243,7 +243,7 @@ msgstr "" #: diff.c:1400 msgid " 0 files changed\n" -msgstr " 0 tập tin bị thay đổi\n" +msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n" #: diff.c:1404 #, c-format @@ -287,17 +287,17 @@ msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu" msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" -#: grep.c:1280 +#: grep.c:1320 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "'%s': không thể đọc %s" -#: grep.c:1297 +#: grep.c:1337 #, c-format msgid "'%s': %s" msgstr "'%s': %s" -#: grep.c:1308 +#: grep.c:1348 #, c-format msgid "'%s': short read %s" msgstr "'%s': đọc ngắn %s" @@ -378,21 +378,21 @@ msgstr " hoặc: %s" msgid " %s" msgstr " %s" -#: remote.c:1607 +#: remote.c:1629 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" -#: remote.c:1613 +#: remote.c:1635 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n" msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n" -#: remote.c:1621 +#: remote.c:1643 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -445,8 +445,8 @@ msgstr "" "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'" #: sequencer.c:160 -#: sequencer.c:741 -#: sequencer.c:824 +#: sequencer.c:758 +#: sequencer.c:841 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" @@ -482,181 +482,181 @@ msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:323 +#: sequencer.c:324 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -#: sequencer.c:328 +#: sequencer.c:329 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" -#: sequencer.c:358 +#: sequencer.c:395 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:361 +#: sequencer.c:398 msgid "You do not have a valid HEAD" msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" -#: sequencer.c:376 +#: sequencer.c:413 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:384 +#: sequencer.c:421 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:388 +#: sequencer.c:425 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:399 +#: sequencer.c:436 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:403 +#: sequencer.c:440 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" -#: sequencer.c:491 +#: sequencer.c:524 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s... %s" -#: sequencer.c:492 +#: sequencer.c:525 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" -#: sequencer.c:536 +#: sequencer.c:553 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:544 +#: sequencer.c:561 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:549 +#: sequencer.c:566 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:607 +#: sequencer.c:624 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:629 +#: sequencer.c:646 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:634 +#: sequencer.c:651 msgid "No commits parsed." -msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích" +msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." -#: sequencer.c:647 +#: sequencer.c:664 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:651 +#: sequencer.c:668 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:658 +#: sequencer.c:675 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:686 +#: sequencer.c:703 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:689 +#: sequencer.c:706 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:701 +#: sequencer.c:718 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:722 +#: sequencer.c:739 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" -#: sequencer.c:723 +#: sequencer.c:740 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:727 +#: sequencer.c:744 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:743 -#: sequencer.c:828 +#: sequencer.c:760 +#: sequencer.c:845 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:762 -#: sequencer.c:896 +#: sequencer.c:779 +#: sequencer.c:913 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" -#: sequencer.c:764 +#: sequencer.c:781 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:766 +#: sequencer.c:783 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" -msgstr "không thể hủy bỏ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" +msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:788 -#: builtin/apply.c:3689 +#: sequencer.c:805 +#: builtin/apply.c:3697 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:791 +#: sequencer.c:808 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:792 +#: sequencer.c:809 msgid "unexpected end of file" msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:798 +#: sequencer.c:815 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" -msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' '%s' bị hỏng" +msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng" -#: sequencer.c:821 +#: sequencer.c:838 #, c-format msgid "Could not format %s." -msgstr "Không thể định %s." +msgstr "Không thể định dạng %s." -#: sequencer.c:983 +#: sequencer.c:1000 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" -#: sequencer.c:984 +#: sequencer.c:1001 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" @@ -672,12 +672,21 @@ msgstr "Không có nhánh nào như thế: '%s'" #: sha1_name.c:869 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có dòng ngược được cấu hình cho nhánh '%s'" +msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'" #: sha1_name.c:872 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" -msgstr "Nhánh ngược dòng (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'" +msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'" + +#: wrapper.c:413 +#, c-format +msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" +msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" + +#: wrapper.c:414 +msgid "no such user" +msgstr "không có người dùng như vậy" #: wt-status.c:135 msgid "Unmerged paths:" @@ -746,7 +755,7 @@ msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:" #: wt-status.c:215 msgid "deleted by them:" -msgstr "bị xóa bởi họ:" +msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:216 msgid "added by them:" @@ -789,12 +798,12 @@ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" #: wt-status.c:273 #, c-format msgid "deleted: %s" -msgstr "đã xóa: %s" +msgstr "bị xóa: %s" #: wt-status.c:276 #, c-format msgid "modified: %s" -msgstr "đã chỉnh sửa: %s" +msgstr "bị sửa đổi: %s" #: wt-status.c:279 #, c-format @@ -889,7 +898,7 @@ msgstr " (sử dụng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa đ #: wt-status.c:800 msgid " (working directory clean)" -msgstr " (thư mục làm việc không có dữ liệu)" +msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)" #: wt-status.c:908 msgid "HEAD (no branch)" @@ -1019,7 +1028,7 @@ msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/add.c:476 -#: builtin/apply.c:4100 +#: builtin/apply.c:4108 #: builtin/mv.c:229 #: builtin/rm.c:260 msgid "Unable to write new index file" @@ -1251,239 +1260,244 @@ msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3266 +#: builtin/apply.c:3267 #, c-format -msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)%s%s" -msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)%s%s" +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: builtin/apply.c:3272 #, c-format +msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" +msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" + +#: builtin/apply.c:3280 +#, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: builtin/apply.c:3285 +#: builtin/apply.c:3293 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." -#: builtin/apply.c:3340 +#: builtin/apply.c:3348 #: builtin/checkout.c:212 #: builtin/reset.c:158 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'" -#: builtin/apply.c:3483 +#: builtin/apply.c:3491 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:3510 +#: builtin/apply.c:3518 #, c-format msgid "corrupt patch for subproject %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" -#: builtin/apply.c:3514 +#: builtin/apply.c:3522 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:3519 +#: builtin/apply.c:3527 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:3522 +#: builtin/apply.c:3530 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" -#: builtin/apply.c:3555 +#: builtin/apply.c:3563 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin '%s'" -#: builtin/apply.c:3604 +#: builtin/apply.c:3612 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o" -#: builtin/apply.c:3660 +#: builtin/apply.c:3668 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:3668 +#: builtin/apply.c:3676 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #. Say this even without --verbose -#: builtin/apply.c:3671 +#: builtin/apply.c:3679 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." -#: builtin/apply.c:3681 +#: builtin/apply.c:3689 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:3702 +#: builtin/apply.c:3710 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:3705 +#: builtin/apply.c:3713 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "hunk #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:3836 +#: builtin/apply.c:3844 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:3847 +#: builtin/apply.c:3855 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3962 -#: builtin/apply.c:3965 +#: builtin/apply.c:3970 +#: builtin/apply.c:3973 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: builtin/apply.c:3963 +#: builtin/apply.c:3971 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:3966 +#: builtin/apply.c:3974 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:3968 +#: builtin/apply.c:3976 msgid "num" msgstr "số" -#: builtin/apply.c:3969 +#: builtin/apply.c:3977 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:3972 +#: builtin/apply.c:3980 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:3974 +#: builtin/apply.c:3982 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:3978 +#: builtin/apply.c:3986 msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:3980 +#: builtin/apply.c:3988 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:3982 +#: builtin/apply.c:3990 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:3984 +#: builtin/apply.c:3992 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:3986 +#: builtin/apply.c:3994 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:3988 +#: builtin/apply.c:3996 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:3990 +#: builtin/apply.c:3998 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:3992 +#: builtin/apply.c:4000 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:3995 +#: builtin/apply.c:4003 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:3996 +#: builtin/apply.c:4004 msgid "action" msgstr "hành động" -#: builtin/apply.c:3997 +#: builtin/apply.c:4005 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4000 -#: builtin/apply.c:4003 +#: builtin/apply.c:4008 +#: builtin/apply.c:4011 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4006 +#: builtin/apply.c:4014 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4008 +#: builtin/apply.c:4016 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4010 +#: builtin/apply.c:4018 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4012 +#: builtin/apply.c:4020 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4013 +#: builtin/apply.c:4021 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/apply.c:4015 +#: builtin/apply.c:4023 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4018 +#: builtin/apply.c:4026 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4020 +#: builtin/apply.c:4028 msgid "root" msgstr "root" -#: builtin/apply.c:4021 +#: builtin/apply.c:4029 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4042 +#: builtin/apply.c:4050 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4045 +#: builtin/apply.c:4053 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4061 +#: builtin/apply.c:4069 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá '%s'" -#: builtin/apply.c:4075 +#: builtin/apply.c:4083 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4081 -#: builtin/apply.c:4091 +#: builtin/apply.c:4089 +#: builtin/apply.c:4099 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." @@ -2215,55 +2229,55 @@ msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:583 +#: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "Malformed ident string: '%s'" msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'" -#: builtin/commit.c:621 -#: builtin/commit.c:654 -#: builtin/commit.c:968 +#: builtin/commit.c:620 +#: builtin/commit.c:653 +#: builtin/commit.c:967 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:633 +#: builtin/commit.c:632 #: builtin/shortlog.c:296 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:635 +#: builtin/commit.c:634 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:639 +#: builtin/commit.c:638 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'" -#: builtin/commit.c:645 +#: builtin/commit.c:644 msgid "commit has empty message" msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" -#: builtin/commit.c:661 +#: builtin/commit.c:660 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:665 +#: builtin/commit.c:664 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:669 +#: builtin/commit.c:668 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc '%s'." -#: builtin/commit.c:721 +#: builtin/commit.c:720 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu commit" -#: builtin/commit.c:732 +#: builtin/commit.c:731 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2278,7 +2292,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:737 +#: builtin/commit.c:736 #, c-format msgid "" "\n" @@ -2293,7 +2307,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:749 +#: builtin/commit.c:748 msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" @@ -2301,7 +2315,7 @@ msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n" "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/commit.c:754 +#: builtin/commit.c:753 msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" @@ -2311,164 +2325,164 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n" "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" -#: builtin/commit.c:767 +#: builtin/commit.c:766 #, c-format msgid "%sAuthor: %s" msgstr "%sTác giả: %s" -#: builtin/commit.c:774 +#: builtin/commit.c:773 #, c-format msgid "%sCommitter: %s" msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" -#: builtin/commit.c:794 +#: builtin/commit.c:793 msgid "Cannot read index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:831 +#: builtin/commit.c:830 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:846 +#: builtin/commit.c:845 #: builtin/tag.c:361 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:943 +#: builtin/commit.c:942 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'" -#: builtin/commit.c:958 -#: builtin/commit.c:1158 +#: builtin/commit.c:957 +#: builtin/commit.c:1157 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'" -#: builtin/commit.c:998 +#: builtin/commit.c:997 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1009 +#: builtin/commit.c:1008 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." -#: builtin/commit.c:1012 +#: builtin/commit.c:1011 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." -#: builtin/commit.c:1014 +#: builtin/commit.c:1013 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." -#: builtin/commit.c:1017 +#: builtin/commit.c:1016 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1027 +#: builtin/commit.c:1026 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" -#: builtin/commit.c:1029 +#: builtin/commit.c:1028 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1037 +#: builtin/commit.c:1036 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1054 +#: builtin/commit.c:1053 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng." -#: builtin/commit.c:1056 +#: builtin/commit.c:1055 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1058 +#: builtin/commit.c:1057 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." -#: builtin/commit.c:1060 +#: builtin/commit.c:1059 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..." -#: builtin/commit.c:1070 +#: builtin/commit.c:1069 #: builtin/tag.c:577 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1075 +#: builtin/commit.c:1074 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1258 +#: builtin/commit.c:1257 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1260 +#: builtin/commit.c:1259 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1301 +#: builtin/commit.c:1300 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1303 +#: builtin/commit.c:1302 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1447 +#: builtin/commit.c:1446 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1485 +#: builtin/commit.c:1484 #: builtin/merge.c:509 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở %s' để đọc" -#: builtin/commit.c:1492 +#: builtin/commit.c:1491 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1499 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1518 +#: builtin/commit.c:1517 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" -#: builtin/commit.c:1532 +#: builtin/commit.c:1531 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n" -#: builtin/commit.c:1537 +#: builtin/commit.c:1536 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1552 +#: builtin/commit.c:1551 #: builtin/merge.c:936 #: builtin/merge.c:961 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" -#: builtin/commit.c:1573 +#: builtin/commit.c:1572 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" -#: builtin/commit.c:1577 +#: builtin/commit.c:1576 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)" -#: builtin/commit.c:1588 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" @@ -2816,32 +2830,32 @@ msgstr "chuyển đến `%c' mong chờ một giá trị bằng số" msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được '%s'" -#: builtin/grep.c:888 +#: builtin/grep.c:885 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:902 +#: builtin/grep.c:899 #, c-format msgid "bad object %s" msgstr "đối tượng sai %s" -#: builtin/grep.c:943 +#: builtin/grep.c:940 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:966 +#: builtin/grep.c:963 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:971 +#: builtin/grep.c:968 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs." -#: builtin/grep.c:974 +#: builtin/grep.c:971 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:982 +#: builtin/grep.c:979 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -3319,86 +3333,82 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" -#: builtin/log.c:675 +#: builtin/log.c:676 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:686 +#: builtin/log.c:687 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:700 +#: builtin/log.c:701 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:708 +#: builtin/log.c:709 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:745 -msgid "Could not extract email from committer identity." -msgstr "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" - -#: builtin/log.c:791 +#: builtin/log.c:786 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:885 +#: builtin/log.c:859 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:958 +#: builtin/log.c:932 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1179 +#: builtin/log.c:1153 #, c-format msgid "bogus committer info %s" msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" -#: builtin/log.c:1224 +#: builtin/log.c:1198 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1226 +#: builtin/log.c:1200 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1234 +#: builtin/log.c:1208 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1236 +#: builtin/log.c:1210 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1238 +#: builtin/log.c:1212 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1261 +#: builtin/log.c:1235 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1263 +#: builtin/log.c:1237 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'" -#: builtin/log.c:1416 +#: builtin/log.c:1390 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1520 +#: builtin/log.c:1494 #, c-format msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định một cách thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1536 -#: builtin/log.c:1538 -#: builtin/log.c:1550 +#: builtin/log.c:1510 +#: builtin/log.c:1512 +#: builtin/log.c:1524 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" @@ -3900,22 +3910,22 @@ msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:2315 +#: builtin/pack-objects.c:2337 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2319 +#: builtin/pack-objects.c:2341 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'" -#: builtin/pack-objects.c:2342 +#: builtin/pack-objects.c:2364 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" -#: builtin/pack-objects.c:2346 +#: builtin/pack-objects.c:2368 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s" @@ -3984,15 +3994,15 @@ msgid "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" msgstr "" -"Nhánh hiện tại %s không có nhánh ngược dòng (upstream) nào.\n" -"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là ngược dòng (upstream), sử dụng\n" +"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n" +"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" #: builtin/push.c:136 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." -msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh ngược dòng (upstream), từ chối push." +msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push." #: builtin/push.c:139 #, c-format @@ -4198,7 +4208,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ chương (section) cấu hình '%s'" #: builtin/remote.c:677 #, c-format msgid "" -"Not updating non-default fetch respec\n" +"Not updating non-default fetch refspec\n" "\t%s\n" "\tPlease update the configuration manually if necessary." msgstr "" @@ -5240,27 +5250,27 @@ msgstr "Đang nhập '$prefix$sm_path'" msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status." msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:405 +#: git-submodule.sh:406 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules" msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:414 +#: git-submodule.sh:415 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:422 -#, sh-format -msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'" -msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" - -#: git-submodule.sh:424 +#: git-submodule.sh:417 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'" msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:523 +#: git-submodule.sh:425 +#, sh-format +msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'" +msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" + +#: git-submodule.sh:524 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$sm_path' not initialized\n" @@ -5269,84 +5279,88 @@ msgstr "" "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?" -#: git-submodule.sh:536 +#: git-submodule.sh:537 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:555 +#: git-submodule.sh:556 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:569 +#: git-submodule.sh:570 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:570 +#: git-submodule.sh:571 #, sh-format msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'" -#: git-submodule.sh:575 +#: git-submodule.sh:576 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:576 +#: git-submodule.sh:577 #, sh-format msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'" -#: git-submodule.sh:581 +#: git-submodule.sh:582 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:582 +#: git-submodule.sh:583 #, sh-format msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'" -#: git-submodule.sh:604 -#: git-submodule.sh:927 +#: git-submodule.sh:605 +#: git-submodule.sh:928 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'" -#: git-submodule.sh:712 +#: git-submodule.sh:713 msgid "--" msgstr "--" -#: git-submodule.sh:770 +#: git-submodule.sh:771 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src" -#: git-submodule.sh:773 +#: git-submodule.sh:774 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:776 +#: git-submodule.sh:777 #, sh-format msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:801 +#: git-submodule.sh:802 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:802 +#: git-submodule.sh:803 msgid "submodule" msgstr "mô-đun con" -#: git-submodule.sh:973 +#: git-submodule.sh:974 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$name'" msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'" +#~ msgid "Could not extract email from committer identity." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao" + #, fuzzy #~ msgid "could not parse commit %s\n" #~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -- 2.26.2