#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git-1.7.10.1\n"
+"Project-Id-Version: git-1.7.11-rc0-100-g5498c\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-05-21 08:57+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-05-31 09:13+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-06-02 07:03+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-06-03 07:13+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
#: bundle.c:63
#, c-format
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
-msgstr "Không nhận ra phần đầu: %s%s (%d)"
+msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)"
#: bundle.c:89
-#: builtin/commit.c:697
+#: builtin/commit.c:696
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở '%s'"
msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:"
#: bundle.c:164
-#: sequencer.c:533
-#: sequencer.c:965
+#: sequencer.c:550
+#: sequencer.c:982
#: builtin/log.c:289
-#: builtin/log.c:719
-#: builtin/log.c:1335
-#: builtin/log.c:1554
+#: builtin/log.c:720
+#: builtin/log.c:1309
+#: builtin/log.c:1528
#: builtin/merge.c:347
#: builtin/shortlog.c:181
msgid "revision walk setup failed"
#, c-format
msgid "The bundle contains %d ref"
msgid_plural "The bundle contains %d refs"
-msgstr[0] "Bundle chứa %d chiếu"
-msgstr[1] "Bundle chứa %d chiếu"
+msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
+msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)"
#: bundle.c:192
#, c-format
msgid "The bundle requires this ref"
msgid_plural "The bundle requires these %d refs"
-msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này"
-msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu"
+msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này"
+msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này"
#: bundle.c:290
msgid "rev-list died"
msgstr "rev-list bị chết"
#: bundle.c:296
-#: builtin/log.c:1231
+#: builtin/log.c:1205
#: builtin/shortlog.c:284
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
-msgstr "không nhận ra đối số: %s"
+msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:331
#, c-format
#: diff.c:1400
msgid " 0 files changed\n"
-msgstr " 0 tập tin bị thay đổi\n"
+msgstr " 0 tập tin nào bị thay đổi\n"
#: diff.c:1404
#, c-format
msgid "gpg failed to sign the data"
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
-#: grep.c:1280
+#: grep.c:1320
#, c-format
msgid "'%s': unable to read %s"
msgstr "'%s': không thể đọc %s"
-#: grep.c:1297
+#: grep.c:1337
#, c-format
msgid "'%s': %s"
msgstr "'%s': %s"
-#: grep.c:1308
+#: grep.c:1348
#, c-format
msgid "'%s': short read %s"
msgstr "'%s': đọc ngắn %s"
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: remote.c:1607
+#: remote.c:1629
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit).\n"
-#: remote.c:1613
+#: remote.c:1635
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
msgstr[1] "Nhánh của bạn thì ở đằng sau '%s' bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể được fast-forward.\n"
-#: remote.c:1621
+#: remote.c:1643
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
"và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh 'git commit'"
#: sequencer.c:160
-#: sequencer.c:741
-#: sequencer.c:824
+#: sequencer.c:758
+#: sequencer.c:841
#, c-format
msgid "Could not write to %s"
msgstr "Không thể ghi vào %s"
msgid "Unable to update cache tree\n"
msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
-#: sequencer.c:323
+#: sequencer.c:324
#, c-format
msgid "Could not parse commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"
-#: sequencer.c:328
+#: sequencer.c:329
#, c-format
msgid "Could not parse parent commit %s\n"
msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n"
-#: sequencer.c:358
+#: sequencer.c:395
msgid "Your index file is unmerged."
msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
-#: sequencer.c:361
+#: sequencer.c:398
msgid "You do not have a valid HEAD"
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
-#: sequencer.c:376
+#: sequencer.c:413
#, c-format
msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given."
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
-#: sequencer.c:384
+#: sequencer.c:421
#, c-format
msgid "Commit %s does not have parent %d"
msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d"
-#: sequencer.c:388
+#: sequencer.c:425
#, c-format
msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge."
msgstr "Luồng chính được chỉ định nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một lần hòa trộn."
#. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or
#. "cherry-pick", the second %s a SHA1
-#: sequencer.c:399
+#: sequencer.c:436
#, c-format
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:403
+#: sequencer.c:440
#, c-format
msgid "Cannot get commit message for %s"
msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s"
-#: sequencer.c:491
+#: sequencer.c:524
#, c-format
msgid "could not revert %s... %s"
msgstr "không thể revert %s... %s"
-#: sequencer.c:492
+#: sequencer.c:525
#, c-format
msgid "could not apply %s... %s"
msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s"
-#: sequencer.c:536
+#: sequencer.c:553
msgid "empty commit set passed"
msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách"
-#: sequencer.c:544
+#: sequencer.c:561
#, c-format
msgid "git %s: failed to read the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:549
+#: sequencer.c:566
#, c-format
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:607
+#: sequencer.c:624
#, c-format
msgid "Cannot %s during a %s"
msgstr "Không thể %s trong khi %s"
-#: sequencer.c:629
+#: sequencer.c:646
#, c-format
msgid "Could not parse line %d."
msgstr "Không phân tích được dòng %d."
-#: sequencer.c:634
+#: sequencer.c:651
msgid "No commits parsed."
-msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích"
+msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích."
-#: sequencer.c:647
+#: sequencer.c:664
#, c-format
msgid "Could not open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
-#: sequencer.c:651
+#: sequencer.c:668
#, c-format
msgid "Could not read %s."
msgstr "Không thể đọc %s."
-#: sequencer.c:658
+#: sequencer.c:675
#, c-format
msgid "Unusable instruction sheet: %s"
msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:686
+#: sequencer.c:703
#, c-format
msgid "Invalid key: %s"
msgstr "Khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:689
+#: sequencer.c:706
#, c-format
msgid "Invalid value for %s: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
-#: sequencer.c:701
+#: sequencer.c:718
#, c-format
msgid "Malformed options sheet: %s"
msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s"
-#: sequencer.c:722
+#: sequencer.c:739
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:723
+#: sequencer.c:740
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:727
+#: sequencer.c:744
#, c-format
msgid "Could not create sequencer directory %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s"
-#: sequencer.c:743
-#: sequencer.c:828
+#: sequencer.c:760
+#: sequencer.c:845
#, c-format
msgid "Error wrapping up %s."
msgstr "Lỗi bao bọc %s."
-#: sequencer.c:762
-#: sequencer.c:896
+#: sequencer.c:779
+#: sequencer.c:913
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình"
-#: sequencer.c:764
+#: sequencer.c:781
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:766
+#: sequencer.c:783
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
-msgstr "không thể hủy bỏ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
+msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:788
-#: builtin/apply.c:3689
+#: sequencer.c:805
+#: builtin/apply.c:3697
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
-#: sequencer.c:791
+#: sequencer.c:808
#, c-format
msgid "cannot read %s: %s"
msgstr "không thể đọc %s: %s"
-#: sequencer.c:792
+#: sequencer.c:809
msgid "unexpected end of file"
msgstr "kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:798
+#: sequencer.c:815
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
-msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' '%s' bị hỏng"
+msgstr "tập tin HEAD 'pre-cherry-pick' đã lưu '%s' bị hỏng"
-#: sequencer.c:821
+#: sequencer.c:838
#, c-format
msgid "Could not format %s."
-msgstr "Không thể định %s."
+msgstr "Không thể định dạng %s."
-#: sequencer.c:983
+#: sequencer.c:1000
msgid "Can't revert as initial commit"
msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo"
-#: sequencer.c:984
+#: sequencer.c:1001
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
#: sha1_name.c:869
#, c-format
msgid "No upstream configured for branch '%s'"
-msgstr "Không có dòng ngược được cấu hình cho nhánh '%s'"
+msgstr "Không có dòng ngược (upstream) được cấu hình cho nhánh '%s'"
#: sha1_name.c:872
#, c-format
msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
-msgstr "Nhánh ngược dòng (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
+msgstr "Nhánh dòng ngược (upstream) '%s' không được lưu lại như là một nhánh 'remote-tracking'"
+
+#: wrapper.c:413
+#, c-format
+msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
+msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
+
+#: wrapper.c:414
+msgid "no such user"
+msgstr "không có người dùng như vậy"
#: wt-status.c:135
msgid "Unmerged paths:"
#: wt-status.c:215
msgid "deleted by them:"
-msgstr "bị xóa bởi họ:"
+msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
#: wt-status.c:216
msgid "added by them:"
#: wt-status.c:273
#, c-format
msgid "deleted: %s"
-msgstr "đã xóa: %s"
+msgstr "bị xóa: %s"
#: wt-status.c:276
#, c-format
msgid "modified: %s"
-msgstr "đã chỉnh sửa: %s"
+msgstr "bị sửa đổi: %s"
#: wt-status.c:279
#, c-format
#: wt-status.c:800
msgid " (working directory clean)"
-msgstr " (thư mục làm việc không có dữ liệu)"
+msgstr " (thư mục làm việc sạch sẽ)"
#: wt-status.c:908
msgid "HEAD (no branch)"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
#: builtin/add.c:476
-#: builtin/apply.c:4100
+#: builtin/apply.c:4108
#: builtin/mv.c:229
#: builtin/rm.c:260
msgid "Unable to write new index file"
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3266
+#: builtin/apply.c:3267
#, c-format
-msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)%s%s"
-msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)%s%s"
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
#: builtin/apply.c:3272
#, c-format
+msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
+msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
+
+#: builtin/apply.c:3280
+#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3285
+#: builtin/apply.c:3293
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..."
-#: builtin/apply.c:3340
+#: builtin/apply.c:3348
#: builtin/checkout.c:212
#: builtin/reset.c:158
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn '%s'"
-#: builtin/apply.c:3483
+#: builtin/apply.c:3491
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:3510
+#: builtin/apply.c:3518
#, c-format
msgid "corrupt patch for subproject %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s"
-#: builtin/apply.c:3514
+#: builtin/apply.c:3522
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:3519
+#: builtin/apply.c:3527
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo 'backing store' cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:3522
+#: builtin/apply.c:3530
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s"
-#: builtin/apply.c:3555
+#: builtin/apply.c:3563
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin '%s'"
-#: builtin/apply.c:3604
+#: builtin/apply.c:3612
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin '%s' chế độ (mode) %o"
-#: builtin/apply.c:3660
+#: builtin/apply.c:3668
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:3668
+#: builtin/apply.c:3676
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
#. Say this even without --verbose
-#: builtin/apply.c:3671
+#: builtin/apply.c:3679
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..."
-#: builtin/apply.c:3681
+#: builtin/apply.c:3689
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:3702
+#: builtin/apply.c:3710
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:3705
+#: builtin/apply.c:3713
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "hunk #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:3836
+#: builtin/apply.c:3844
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:3847
+#: builtin/apply.c:3855
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3962
-#: builtin/apply.c:3965
+#: builtin/apply.c:3970
+#: builtin/apply.c:3973
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/apply.c:3963
+#: builtin/apply.c:3971
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:3966
+#: builtin/apply.c:3974
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:3968
+#: builtin/apply.c:3976
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/apply.c:3969
+#: builtin/apply.c:3977
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:3972
+#: builtin/apply.c:3980
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:3974
+#: builtin/apply.c:3982
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:3978
+#: builtin/apply.c:3986
msgid "shows number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:3980
+#: builtin/apply.c:3988
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:3982
+#: builtin/apply.c:3990
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:3984
+#: builtin/apply.c:3992
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:3986
+#: builtin/apply.c:3994
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:3988
+#: builtin/apply.c:3996
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr "đồng thời áp dụng miếng vá (sử dụng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:3990
+#: builtin/apply.c:3998
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:3992
+#: builtin/apply.c:4000
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:3995
+#: builtin/apply.c:4003
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:3996
+#: builtin/apply.c:4004
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/apply.c:3997
+#: builtin/apply.c:4005
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4000
-#: builtin/apply.c:4003
+#: builtin/apply.c:4008
+#: builtin/apply.c:4011
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4006
+#: builtin/apply.c:4014
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4008
+#: builtin/apply.c:4016
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4010
+#: builtin/apply.c:4018
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4012
+#: builtin/apply.c:4020
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4013
+#: builtin/apply.c:4021
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
-#: builtin/apply.c:4015
+#: builtin/apply.c:4023
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr "dung sai không chính xác đã tìm thấy thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4018
+#: builtin/apply.c:4026
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4020
+#: builtin/apply.c:4028
msgid "root"
msgstr "root"
-#: builtin/apply.c:4021
+#: builtin/apply.c:4029
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4042
+#: builtin/apply.c:4050
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4045
+#: builtin/apply.c:4053
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4061
+#: builtin/apply.c:4069
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá '%s'"
-#: builtin/apply.c:4075
+#: builtin/apply.c:4083
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4081
-#: builtin/apply.c:4091
+#: builtin/apply.c:4089
+#: builtin/apply.c:4099
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:583
+#: builtin/commit.c:582
#, c-format
msgid "Malformed ident string: '%s'"
msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: '%s'"
-#: builtin/commit.c:621
-#: builtin/commit.c:654
-#: builtin/commit.c:968
+#: builtin/commit.c:620
+#: builtin/commit.c:653
+#: builtin/commit.c:967
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:633
+#: builtin/commit.c:632
#: builtin/shortlog.c:296
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:635
+#: builtin/commit.c:634
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:639
+#: builtin/commit.c:638
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'"
-#: builtin/commit.c:645
+#: builtin/commit.c:644
msgid "commit has empty message"
msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:661
+#: builtin/commit.c:660
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:665
+#: builtin/commit.c:664
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:669
+#: builtin/commit.c:668
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc '%s'."
-#: builtin/commit.c:721
+#: builtin/commit.c:720
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu commit"
-#: builtin/commit.c:732
+#: builtin/commit.c:731
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:737
+#: builtin/commit.c:736
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:749
+#: builtin/commit.c:748
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng được\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:754
+#: builtin/commit.c:753
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
"with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
"bắt đầu bằng '#' sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n"
"Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n"
-#: builtin/commit.c:767
+#: builtin/commit.c:766
#, c-format
msgid "%sAuthor: %s"
msgstr "%sTác giả: %s"
-#: builtin/commit.c:774
+#: builtin/commit.c:773
#, c-format
msgid "%sCommitter: %s"
msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s"
-#: builtin/commit.c:794
+#: builtin/commit.c:793
msgid "Cannot read index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:831
+#: builtin/commit.c:830
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:846
+#: builtin/commit.c:845
#: builtin/tag.c:361
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:943
+#: builtin/commit.c:942
#, c-format
msgid "No existing author found with '%s'"
msgstr "Không tìm thấy tác giả đã sẵn có với '%s'"
-#: builtin/commit.c:958
-#: builtin/commit.c:1158
+#: builtin/commit.c:957
+#: builtin/commit.c:1157
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ '%s'"
-#: builtin/commit.c:998
+#: builtin/commit.c:997
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1009
+#: builtin/commit.c:1008
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả."
-#: builtin/commit.c:1012
+#: builtin/commit.c:1011
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:1014
+#: builtin/commit.c:1013
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu bổ)."
-#: builtin/commit.c:1017
+#: builtin/commit.c:1016
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1027
+#: builtin/commit.c:1026
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng"
-#: builtin/commit.c:1029
+#: builtin/commit.c:1028
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1037
+#: builtin/commit.c:1036
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1054
+#: builtin/commit.c:1053
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1056
+#: builtin/commit.c:1055
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1058
+#: builtin/commit.c:1057
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi... đang tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa."
-#: builtin/commit.c:1060
+#: builtin/commit.c:1059
msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..."
msgstr "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang giả định --only những-đường-dẫn..."
-#: builtin/commit.c:1070
+#: builtin/commit.c:1069
#: builtin/tag.c:577
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1075
+#: builtin/commit.c:1074
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1258
+#: builtin/commit.c:1257
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1260
+#: builtin/commit.c:1259
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1301
+#: builtin/commit.c:1300
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1303
+#: builtin/commit.c:1302
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1447
+#: builtin/commit.c:1446
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1485
+#: builtin/commit.c:1484
#: builtin/merge.c:509
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở %s' để đọc"
-#: builtin/commit.c:1492
+#: builtin/commit.c:1491
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1499
+#: builtin/commit.c:1498
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1518
+#: builtin/commit.c:1517
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s"
-#: builtin/commit.c:1532
+#: builtin/commit.c:1531
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp (message).\n"
-#: builtin/commit.c:1537
+#: builtin/commit.c:1536
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1552
+#: builtin/commit.c:1551
#: builtin/merge.c:936
#: builtin/merge.c:961
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)"
-#: builtin/commit.c:1573
+#: builtin/commit.c:1572
msgid "cannot lock HEAD ref"
msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1577
+#: builtin/commit.c:1576
msgid "cannot update HEAD ref"
msgstr "không thể cập nhật HEAD ref (tham chiếu)"
-#: builtin/commit.c:1588
+#: builtin/commit.c:1587
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full or quota is\n"
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được '%s'"
-#: builtin/grep.c:888
+#: builtin/grep.c:885
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:902
+#: builtin/grep.c:899
#, c-format
msgid "bad object %s"
msgstr "đối tượng sai %s"
-#: builtin/grep.c:943
+#: builtin/grep.c:940
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:966
+#: builtin/grep.c:963
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:971
+#: builtin/grep.c:968
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:974
+#: builtin/grep.c:971
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:982
+#: builtin/grep.c:979
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
msgid "format.headers without value"
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
-#: builtin/log.c:675
+#: builtin/log.c:676
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:686
+#: builtin/log.c:687
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:700
+#: builtin/log.c:701
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:708
+#: builtin/log.c:709
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:745
-msgid "Could not extract email from committer identity."
-msgstr "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
-
-#: builtin/log.c:791
+#: builtin/log.c:786
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "'Cover letter' cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:885
+#: builtin/log.c:859
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:958
+#: builtin/log.c:932
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1179
+#: builtin/log.c:1153
#, c-format
msgid "bogus committer info %s"
msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
-#: builtin/log.c:1224
+#: builtin/log.c:1198
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1226
+#: builtin/log.c:1200
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1234
+#: builtin/log.c:1208
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1236
+#: builtin/log.c:1210
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1238
+#: builtin/log.c:1212
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1261
+#: builtin/log.c:1235
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1263
+#: builtin/log.c:1237
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s'"
-#: builtin/log.c:1416
+#: builtin/log.c:1390
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1520
+#: builtin/log.c:1494
#, c-format
msgid "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
msgstr "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định <dòng-ngược> một cách thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1536
-#: builtin/log.c:1538
-#: builtin/log.c:1550
+#: builtin/log.c:1510
+#: builtin/log.c:1512
+#: builtin/log.c:1524
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s"
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2315
+#: builtin/pack-objects.c:2337
#, c-format
msgid "unsupported index version %s"
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
-#: builtin/pack-objects.c:2319
+#: builtin/pack-objects.c:2341
#, c-format
msgid "bad index version '%s'"
msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'"
-#: builtin/pack-objects.c:2342
+#: builtin/pack-objects.c:2364
#, c-format
msgid "option %s does not accept negative form"
msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
-#: builtin/pack-objects.c:2346
+#: builtin/pack-objects.c:2368
#, c-format
msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
msgstr "không thể phân tích giá trị '%s' cho tùy chọn %s"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
msgstr ""
-"Nhánh hiện tại %s không có nhánh ngược dòng (upstream) nào.\n"
-"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là ngược dòng (upstream), sử dụng\n"
+"Nhánh hiện tại %s không có nhánh dòng ngược (upstream) nào.\n"
+"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ như là dòng ngược (upstream), sử dụng\n"
"\n"
" git push --set-upstream %s %s\n"
#: builtin/push.c:136
#, c-format
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
-msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh ngược dòng (upstream), từ chối push."
+msgstr "Nhánh hiện tại %s có đa nhánh dòng ngược (upstream), từ chối push."
#: builtin/push.c:139
#, c-format
#: builtin/remote.c:677
#, c-format
msgid ""
-"Not updating non-default fetch respec\n"
+"Not updating non-default fetch refspec\n"
"\t%s\n"
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
msgstr ""
msgid "Stopping at '$sm_path'; script returned non-zero status."
msgstr "Dừng lại tại '$sm_path'; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:405
+#: git-submodule.sh:406
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$sm_path' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:414
+#: git-submodule.sh:415
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:422
-#, sh-format
-msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
-msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-
-#: git-submodule.sh:424
+#: git-submodule.sh:417
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$sm_path'"
msgstr "Mô-đun-con '$name' ($url) được đăng ký cho đường dẫn '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:523
+#: git-submodule.sh:425
+#, sh-format
+msgid "Failed to register update mode for submodule path '$sm_path'"
+msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
+
+#: git-submodule.sh:524
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$sm_path' not initialized\n"
"Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path' chưa được khởi tạo\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh 'update --init'?"
-#: git-submodule.sh:536
+#: git-submodule.sh:537
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không tìm thấy điểm xét lại hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:555
+#: git-submodule.sh:556
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:569
+#: git-submodule.sh:570
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể rebase '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:570
+#: git-submodule.sh:571
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được rebase vào trong '$sha1'"
-#: git-submodule.sh:575
+#: git-submodule.sh:576
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể hòa trộn (merge) '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:576
+#: git-submodule.sh:577
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được hòa trộn vào '$sha1'"
-#: git-submodule.sh:581
+#: git-submodule.sh:582
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể checkout '$sha1' trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:582
+#: git-submodule.sh:583
#, sh-format
msgid "Submodule path '$sm_path': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con '$sm_path': được checkout '$sha1'"
-#: git-submodule.sh:604
-#: git-submodule.sh:927
+#: git-submodule.sh:605
+#: git-submodule.sh:928
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con '$sm_path'"
-#: git-submodule.sh:712
+#: git-submodule.sh:713
msgid "--"
msgstr "--"
-#: git-submodule.sh:770
+#: git-submodule.sh:771
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:773
+#: git-submodule.sh:774
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa lần chuyển giao (commit) $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:776
+#: git-submodule.sh:777
#, sh-format
msgid " Warn: $name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $name không chứa những lần chuyển giao (commit) $sha1_src và $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:801
+#: git-submodule.sh:802
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:802
+#: git-submodule.sh:803
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun con"
-#: git-submodule.sh:973
+#: git-submodule.sh:974
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$name'"
msgstr "Đang đồng bộ hóa url mô-đun-con cho '$name'"
+#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
+
#, fuzzy
#~ msgid "could not parse commit %s\n"
#~ msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n"